Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ HANNA HI98319

Mã sản phẩm: but-do-do-man-nhiet-do-hi98319

Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L) 

Độ bền cao

Độ chính xác cao với các gói dung dịch hiệu chuẩn được cấp kèm

Lý tưởng trong thủy sản, trồng trọt

Còn hàng

1.965.000

Số lượng:

Các tính năng tốt hơn để kiểm tra tốt hơn
Chỉ báo về độ ổn định trên màn hình đảm bảo mức độ tin cậy cao nhất trong kết quả của bạn. Tính năng tự động tắt có thể lựa chọn kéo dài tuổi thọ pin để tiết kiệm yên tâm và tiết kiệm năng lượng nếu đồng hồ bị vô tình để lại.

Kích thước bỏ túi
Kích thước nhỏ gọn làm cho HI98319 lý tưởng cho việc đo tại hiện trường. Màn hình LCD đa chức năng cho phép xem nhanh và đo nhiệt độ từ bất kỳ góc nào trong khi thao tác nút kép sắp xếp hợp lý quá trình đo cho bất kỳ người dùng nào.

Pin dài
Pin Li-ion CR2032 đi kèm cung cấp tới 100 giờ sử dụng liên tục. Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin

Cảm biến Graphite

Không giống như cảm biến thép không gỉ, cảm biến graphite làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị ôxi hóa để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác hơn.

Vỏ bọc bền
Được thiết kế để chịu được va đập và chống ẩm ướt đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường. Máy đo này được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và hơi nước xâm nhập từ bất kỳ hướng nào.

Đầu dò nhiệt độ tích hợp
Độ dẫn rất nhạy cảm với các biến đổi nhiệt độ. HI98319 có cảm biến nhiệt độ tiếp xúc đảm bảo đọc nhanh, chính xác ngay cả khi nhiệt độ dao động đột ngột.

Dung dịch chuẩn 35.00 ppt (4 gói)

Khi thực hiện hiệu chuẩn, điều quan trọng là phải sử dụng đúng dung dịch đệm chuẩn. Các gói dung dịch chuẩn đi kèm chỉ sử dụng một lần và đảm bảo luôn sử dụng gói mới mỗi khi hiệu chuẩn.

Hộp đựng bảo vệ

Máy đo đi kèm với hộp đựng chắc chắn để giữ an toàn cho người sử dụng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo

0.0 to 70.0 ppt (g/L)

0.0 to 70.0 PSU

1.000 to 1.041 S.G.

Độ phân giải

0.1 ppt (g/L)

0.1 PSU

0.001 S.G.

Độ chính xác

(25ºC/77ºF)

±1 ppt for 0.0 to 40.0 ppt; ±2 ppt for readings over 40.0 ppt

±1 PSU for 0.0 to 40.0 PSU ; ±2 PSU for readings over 40.0 PSU

±0.001 S.G.

Thang đo nhiệt độ

0 đến 50°C; 32.0 đến 122.0°F

Độ phân giải nhiệt độ

0.1°C; 0.1°F

Độ chính xác nhiệt độ

(25ºC/77ºF)

±0.5°C; 1°F

Hiệu chuẩn

Tự động, một điểm tại 35.00 ppt

Phương pháp

ppt – International Oceanographic Tables

PSU – Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 B, Electrical Conductivity Method

S.G.- Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 C, Density Method

Bù nhiệt độ

Tự động từ 5 đến 50.0°C

Pin

1 pin CR2032 3V Li-Ion / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Kích thước

175 x 41 x 23 mm 

Khối lượng

68 g (không pin)

Bảo hành

06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực

Cung cấp ban đầu theo máy

– Máy đo HI98319

– Pin (trong máy)

– Dung dịch hiệu chuẩn 35.00 ppt (4 gói)

– Nắp bảo vệ

– Hướng dẫn sử dụng

– Hộp đựng

– Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)

https://jateng.kemenkumham.go.id/media/ciobet88/